Có 2 kết quả:
拼板游戏 pīn bǎn yóu xì ㄆㄧㄣ ㄅㄢˇ ㄧㄡˊ ㄒㄧˋ • 拼板遊戲 pīn bǎn yóu xì ㄆㄧㄣ ㄅㄢˇ ㄧㄡˊ ㄒㄧˋ
pīn bǎn yóu xì ㄆㄧㄣ ㄅㄢˇ ㄧㄡˊ ㄒㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) jigsaw puzzle
(2) wood block puzzle
(2) wood block puzzle
Bình luận 0
pīn bǎn yóu xì ㄆㄧㄣ ㄅㄢˇ ㄧㄡˊ ㄒㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) jigsaw puzzle
(2) wood block puzzle
(2) wood block puzzle
Bình luận 0